jubilant (adj) nghĩa tiếng Việt là
vui mừng
jubilant phiên âm IPA là /ˈdʒuːbɪlənt/
jubilant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jubilant
Nghe phát âm giọng Mỹ của jubilant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vui mừng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jubilant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jubilant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jubilant