hân hoan nghĩa tiếng Anh là
jubilant
/ˈdʒuːbɪlənt/
(adj)
hân hoan còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jubilant: hân hoan
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jubilant