jotted nghĩa tiếng Việt là ghi chú
jotted phiên âm IPA là /dʒɒtɪd/
jotted còn có các bản dịch khác là
Ghi chép, đã viết vụn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jotted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jotted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ghi chú