jostling (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
chen lấn
jostling phiên âm IPA là /ˈdʒɒs(ə)lɪŋ/
jostling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jostling
Nghe phát âm giọng Mỹ của jostling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chen lấn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jostling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jostling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jostling