đang xô đẩy nghĩa tiếng Anh là
jostling
/ˈdʒɒs(ə)lɪŋ/
(v)(Present participle)
đang xô đẩy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jostling
Nghe phát âm giọng Mỹ của jostling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang xô đẩy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jostling: đang xô đẩy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jostling