josh nghĩa tiếng Việt là trêu chọc
josh còn có các bản dịch khác là
đâm (quá khứ của "jagen"), lòi, josh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan josh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
josh
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trêu chọc