joker nghĩa tiếng Việt là Người gây cười
joker phiên âm IPA là /ˈdʒoʊ.kər/
joker còn có các bản dịch khác là
Người vui tính, thẻ joker, hài hước
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan joker
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
joker
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người gây cười