joggle nghĩa tiếng Việt là làm cho động
joggle phiên âm IPA là /ˈdʒɒɡl/
joggle còn có các bản dịch khác là
Lay động, lắc, làm giật giật
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan joggle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
joggle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm cho động