jocundly nghĩa tiếng Việt là
thú vị
jocundly phiên âm IPA là /ˈdʒɒkəndli/
jocundly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jocundly
Nghe phát âm giọng Mỹ của jocundly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thú vị
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jocundly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jocundly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jocundly