vui vẻ nghĩa tiếng Anh là
jocundly
/ˈdʒɒkəndli/
(adv)
vui vẻ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jocundly
Nghe phát âm giọng Mỹ của jocundly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vui vẻ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jocundly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jocundly: vui vẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jocundly