jitters nghĩa tiếng Việt là cảm giác lo lắng
jitters phiên âm IPA là /ˈdʒɪtər/
jitters còn có các bản dịch khác là
Lo lắng, căng thẳng, rung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jitters
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jitters