jitter nghĩa tiếng Việt là rung lắc
jitter phiên âm IPA là /ˈdʒɪtər/
jitter còn có các bản dịch khác là
Rung chuyển, lo lắng, run rẩy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jitter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jitter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rung lắc