jerky nghĩa tiếng Việt là khó chịu
jerky phiên âm IPA là /ˈdʒɜːrki/
jerky còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jerky
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jerky
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khó chịu