jemandem den Laufpass geben nghĩa tiếng Việt là chia tay ai đó
jemandem den Laufpass geben còn có các bản dịch khác là
Chấm dứt mối quan hệ với ai đó
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jemandem den Laufpass geben
Mở Rộng