jealousness nghĩa tiếng Việt là ganh tị
jealousness còn có các bản dịch khác là
Sự ghen tức, ghen tị, sự ghen tuông
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jealousness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jealousness
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ganh tị