jdn loben nghĩa tiếng Việt là khen ngợi ai đó
jdn loben còn có các bản dịch khác là
Khen ngợi ai, ngợi ca, khen tụng ai, ca ngợi, khen ai
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jdn loben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jdn loben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khen ngợi ai đó