jdn frisieren nghĩa tiếng Việt là Tạo mẫu tóc cho ai
jdn frisieren còn có các bản dịch khác là
Làm tóc cho ai đó
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jdn frisieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jdn frisieren