jdn etwas herabwürdigen nghĩa tiếng Việt là làm giảm giá trị của ai/cái gì
jdn etwas herabwürdigen còn có các bản dịch khác là
Làm mất danh dự, hạ thấp ai
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jdn etwas herabwürdigen
Mở Rộng