jamming nghĩa tiếng Việt là kẹt
jamming phiên âm IPA là /ˈdʒæmɪŋ/
jamming còn có các bản dịch khác là
đang kẹt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jamming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jamming
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kẹt