jammern nghĩa tiếng Việt là phàn nàn một cách kiện tụng hoặc không hài lòng
jammern còn có các bản dịch khác là
Than thở, cằn nhằn, rên rỉ, kêu ca, kêu than
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jammern
Mở Rộng