jamboree nghĩa tiếng Việt là đại hội
jamboree phiên âm IPA là /ˌdʒæmˈbɔːri/
jamboree còn có các bản dịch khác là
Liên hoan, cuộc họp lớn, nỗi mừng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jamboree
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jamboree
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đại hội