jagged nghĩa tiếng Việt là Bị nứt
jagged phiên âm IPA là /ˈdʒæɡɪd/
jagged còn có các bản dịch khác là
Không đều, răng cưa, đồi gồ ghề, có đỉnh núi, gập méo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jagged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jagged
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bị nứt