gập méo nghĩa tiếng Anh là
jagged
/ˈdʒæɡɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jagged
Nghe phát âm giọng Mỹ của jagged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gập méo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jagged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jagged: gập méo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jagged