jagged nghĩa tiếng Việt là răng cưa
jagged phiên âm IPA là /ˈʤæɡɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jagged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jagged
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
răng cưa