jadedness nghĩa tiếng Việt là sự mệt mỏi
jadedness phiên âm IPA là /ˈʤeɪdɪdnɪs/
jadedness còn có các bản dịch khác là
Sự chán chường, sự suy nhược, sự yếu đuối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jadedness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jadedness
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự mệt mỏi