jacket nghĩa tiếng Việt là áo choàng dài
jacket phiên âm IPA là /ˈdʒæk.ɪt/
jacket còn có các bản dịch khác là
Áo khoác, áo blazer, bọc lại, bao bọc, bao trùm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jacket
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jacket
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
áo choàng dài