Diễn Giải
Áo khoác nghĩa tiếng Anh là
jacket
/ˈdʒækɪt/
(v)(Present tense)
Áo khoác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jacket
Nghe phát âm giọng Mỹ của jacket
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jacket: Áo khoác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jacket