jabbered (v) nghĩa tiếng Việt là
Lảm nhảm
jabbered phiên âm IPA là /ˈdʒæbərd/
jabbered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jabbered
Nghe phát âm giọng Mỹ của jabbered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lảm nhảm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jabbered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jabbered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jabbered