isoliertes System nghĩa tiếng Việt là Hệ vật lý kín
isoliertes System còn có các bản dịch khác là
Hệ thống cô lập, hệ kín, hệ cô lập
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan isoliertes System
Mở Rộng