isoliertes System nghĩa tiếng Việt là hệ thống cô lập
isoliertes System còn có các bản dịch khác là
Hệ kín, hệ vật lý kín, hệ cô lập
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan isoliertes System
Mở Rộng