isolated act nghĩa tiếng Việt là hành động đơn lẻ
isolated act phiên âm IPA là /ˈaɪsəˌleɪtɪd ækt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan isolated act
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
isolated act