isolated nghĩa tiếng Việt là Đơn độc
isolated phiên âm IPA là /ˈaɪsəˌleɪtɪd/
isolated còn có các bản dịch khác là
Cô đơn, lẻ loi, bị cô lập
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan isolated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
isolated
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đơn độc