isolate nghĩa tiếng Việt là Khoanh tròn lại
isolate phiên âm IPA là /ˈaɪsəleɪt/
isolate còn có các bản dịch khác là
Tách riêng, cô lập cách ly, cách ly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan isolate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
isolate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Khoanh tròn lại