irritiert (past tense) nghĩa tiếng Việt là
bực bội
irritiert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan irritiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
irritiert