bực bội dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là irritiert
bực bội còn có các bản dịch khác là
genervt, entnervt, gefuchst, geärgert, entnerven
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan irritiert: bực bội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
irritiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bực bội