irradiating nghĩa tiếng Việt là
phóng xạ
irradiating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan irradiating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
irradiating