Tỏa sáng nghĩa tiếng Anh là
irradiating
/ɪˈreɪdiˌeɪtɪŋ/
Tỏa sáng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan irradiating: Tỏa sáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
irradiating