irradiated (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
chiếu xạ
irradiated phiên âm IPA là /ɪˈreɪdiˌeɪtɪd/
irradiated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan irradiated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
irradiated