đã chiếu xạ nghĩa tiếng Anh là
irradiated
/ɪˈreɪdiˌeɪtɪd/
(v)(past)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan irradiated: đã chiếu xạ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
irradiated