iron nghĩa tiếng Việt là Sắt
iron phiên âm IPA là /ˈaɪən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan iron
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
iron
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sắt