ion hóa nghĩa tiếng Đức là ionisierte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ionisierte: ion hóa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ionisierte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ion hóa