inwardly nghĩa tiếng Việt là Thuộc về bên trong
inwardly phiên âm IPA là /ˈɪn.wəd.li/
inwardly còn có các bản dịch khác là
ẩn sâu, tâm hồn, nội tạng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inwardly
Mở Rộng