involvement nghĩa tiếng Việt là sự tham gia
involvement phiên âm IPA là /ɪnˈvɒlvmənt/
involvement còn có các bản dịch khác là
Bao quanh, sự giam giữ, nhúng tay vào, sự xen dự vào, sự can thiệp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan involvement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
involvement
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự tham gia