investigator nghĩa tiếng Việt là điều tra viên
investigator phiên âm IPA là /ɪnˈvɛstɪɡeɪtə(r)/
investigator còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan investigator
Mở Rộng