investigation nghĩa tiếng Việt là Sự tìm tòi
investigation phiên âm IPA là /ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/
investigation còn có các bản dịch khác là
điều tra, cuộc điều tra, thẩm xét
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan investigation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
investigation