invertiert dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đảo ngược
invertiert còn có các bản dịch khác là
Nghịch đảo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan invertiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
invertiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đảo ngược