introvertiert dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là hướng nội
introvertiert còn có các bản dịch khác là
Kín đáo, khép nép
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan introvertiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
introvertiert