intricately (adv) nghĩa tiếng Việt là
tinh vi
intricately phiên âm IPA là /ˈɪntrɪkətli/
intricately còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của intricately
Nghe phát âm giọng Mỹ của intricately
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tinh vi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của intricately
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intricately
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intricately