một cách tinh xảo nghĩa tiếng Anh là
intricately
/ˈɪntrɪkətli/
(adv)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của intricately
Nghe phát âm giọng Mỹ của intricately
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của một cách tinh xảo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của intricately
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intricately: một cách tinh xảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intricately