intonate (v) nghĩa tiếng Việt là
phát âm
intonate phiên âm IPA là /ˈɪntəˌneɪt/
intonate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của intonate
Nghe phát âm giọng Mỹ của intonate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phát âm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của intonate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intonate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intonate